運営経費
うんえいけいひ「VẬN DOANH KINH PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí vận hành; ngân quỹ

うんえいけいひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うんえいけいひ
運営経費
うんえいけいひ
chi phí vận hành
うんえいけいひ
ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách
Các từ liên quan tới うんえいけいひ
ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
Tokyo and Yokohama
えいひれ えいひれ
Cá đuối
Phi tuyến.+ Là thuật ngữ thường được gắn với một hàm số mà đồ thị của nó không phải là một đường thẳng.
thời đại, kỷ nguyên, (địa lý, địa chất) đại
nhọn mũi
hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón
かんけえない かんけえない
Không liên quan