鋭先形
えいせんけい するどさきがた「DUỆ TIÊN HÌNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Nhọn mũi

えいせんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいせんけい
鋭先形
えいせんけい するどさきがた
nhọn mũi
鋭尖形
えいせんけい
hình nhọn (giống hình chóp lá)
えいせんけい
nhọn mũi
Các từ liên quan tới えいせんけい
Yangqingquan
vệ sinh
gốc, căn bản, cấp tiến, đảng Cấp tiến, căn, rễ; mọc ở rễ, gốc từ, nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ
tàu lai, tàu kéo
hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón
viêm dây thần kinh
ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
cơ bản, cơ sở, bazơ