円錐形
えんすいけい「VIÊN TRÙY HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình nón
円錐形
の
定義
を
教
えてくれませんか。
Bạn có thể cho tôi định nghĩa của một hình nón?

えんすいけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんすいけい
円錐形
えんすいけい
hình nón
えんすいけい
hình nón
Các từ liên quan tới えんすいけい
nhọn mũi
viêm dây thần kinh
Yangqingquan
hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón
ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
vệ sinh
えいじんす えいじんす
người Anh
bản sao, bản chép, sao, chép