運動選手
Vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
Lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)

うんどうせんしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うんどうせんしゅ
運動選手
うんどうせんしゅ
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
うんどうせんしゅ
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
Các từ liên quan tới うんどうせんしゅ
quyền bá chủ, quyền lânh đạo
Món cơm thịt bò, cơm phủ bò và rau
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến
đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ, họp lại thành đàn, đầy, nhung nhúc, trèo, leo
máy gửi, rút tiền tự động
phong trào quần chúng