大衆運動
たいしゅううんどう「ĐẠI CHÚNG VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào quần chúng

たいしゅううんどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいしゅううんどう
大衆運動
たいしゅううんどう
phong trào quần chúng
たいしゅううんどう
phong trào quần chúng
Các từ liên quan tới たいしゅううんどう
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
đời sống ở tu viện, chế độ tu
tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
cha trưởng tu viện
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
xem semifluid
quyền bá chủ, quyền lânh đạo