運搬作用
Vận tải

うんぱんさよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うんぱんさよう
運搬作用
うんぱんさよう
vận tải
うんぱんさよう
sự chuyên chở, sự vận tải, sự đưa đi đày, sự đày ải
Các từ liên quan tới うんぱんさよう
thuyền ba ván, thuyền tam bản
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
many, a lot, much
afterdeck
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất