Kết quả tra cứu うんゆぎょうしゃ
Các từ liên quan tới うんゆぎょうしゃ
うんゆぎょうしゃ
◆ Pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang

Đăng nhập để xem giải thích