輸入業者
Người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu

ゆにゅうぎょうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆにゅうぎょうしゃ
輸入業者
ゆにゅうぎょうしゃ
người nhập hàng, người nhập khẩu
ゆにゅうぎょうしゃ
người nhập hàng, người nhập khẩu
Các từ liên quan tới ゆにゅうぎょうしゃ
輸入組合輸入業者協定 ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうてい
hiệp hội các nhà nhập khẩu.
輸入組合輸入業者協会 ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうかい
hiệp hội các nhà xuất khẩu.
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, đảng viên đảng Tự do
sữa đông, cục đông
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương