う蝕抑制物質
うしょくよくせいぶっしつ
Chất ức chế sâu răng
う蝕抑制物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới う蝕抑制物質
う蝕原性物質 うしょくげんせいぶっしつ
chất cariogenic
精子運動抑制物質 せいしうんどうよくせいぶっしつ
chất ức chế di chuyển của tinh trùng
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
腫瘍抑制タンパク質 しゅようよくせいタンパクしつ
protein ức chế khối u
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
カタボライト抑制 カタボライトよくせい
ức chế dị hóa cacbon
抑制薬 よくせいやく
thuốc ức chế
ゼロ抑制 ゼロよくせい
bỏ số không