Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
う蝕抑制物質 うしょくよくせいぶっしつ
chất ức chế sâu răng
毒性物質 どくせいぶっしつ
chất độc; chất độc hại
痙攣原物質 けいれんげんぶつしつ
chất gây co giật
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
原質 げんしつ
nguyên chất.
う蝕 うしょく
sâu răng
発ガン性物質 はつガンせいぶっしつ はつがんせいぶっしつ
chất sinh ung thư
性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính