鋭意
えいい「DUỆ Ý」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Hăm hở, hăng hái, thiết tha
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh

えいい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいい
鋭意
えいい
hăm hở, hăng hái, thiết tha
えいい
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp
営為
えいい
việc làm ăn
栄位
えいい
vị trí vinh quang
Các từ liên quan tới えいい
影印本 えいいんほん えいいんぼん
fax phiên bản
bản sao, bản chép, sao, chép
影印 えいいん
bản sao, bản chép
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
形影一如 けいえいいちにょ
being inseparable as a form and its shadow, a person's deed mirrors the good or evil of his mind, husband and wife being never apart
運営委員会 うんえいいいんかい
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
平和保衛委員会 へいわほえいいいんかい
ủy ban bảo vệ hòa bình.
議院運営委員会 ぎいんうんえいいいんかい
cái nhà lái ủy ban