平和保衛委員会
へいわほえいいいんかい
Ủy ban bảo vệ hòa bình.

平和保衛委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和保衛委員会
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
保護委員会 ほごいいんかい
ủy ban bảo vệ
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ジャーナリスト保護委員会 じゃーなりすとほごいいんかい
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.