Kết quả tra cứu 影印
Các từ liên quan tới 影印
影印
えいいん
「ẢNH ẤN」
☆ Danh từ
◆ Dấu ấn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bản sao, bản chép

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 影印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 影印する/えいいんする |
Quá khứ (た) | 影印した |
Phủ định (未然) | 影印しない |
Lịch sự (丁寧) | 影印します |
te (て) | 影印して |
Khả năng (可能) | 影印できる |
Thụ động (受身) | 影印される |
Sai khiến (使役) | 影印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 影印すられる |
Điều kiện (条件) | 影印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 影印しろ |
Ý chí (意向) | 影印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 影印するな |