えいじコード
Mã chữ cái

えいじコード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいじコード
えいじコード
mã chữ cái
英字コード
えいじコード えいじこーど
mã chữ cái
Các từ liên quan tới えいじコード
英字コード化集合 えいじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
英数字コード えいすうじコード
mã chữ cái số
疑似コード ぎじコード
mã giả
文字コード もじコード
mã ký tự
コード ko-do コード
mã số; mã cốt
延長コード/分配コード えんちょうコード/ぶんぱいコード
Dây điện mở rộng/ dây chia điện
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
cáp