栄転
えいてん「VINH CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thúc đẩy, thăng chức

Từ đồng nghĩa của 栄転
noun
Từ trái nghĩa của 栄転
Bảng chia động từ của 栄転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 栄転する/えいてんする |
Quá khứ (た) | 栄転した |
Phủ định (未然) | 栄転しない |
Lịch sự (丁寧) | 栄転します |
te (て) | 栄転して |
Khả năng (可能) | 栄転できる |
Thụ động (受身) | 栄転される |
Sai khiến (使役) | 栄転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 栄転すられる |
Điều kiện (条件) | 栄転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 栄転しろ |
Ý chí (意向) | 栄転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 栄転するな |
えいてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいてん
栄転
えいてん
sự thúc đẩy, thăng chức
えいてん
nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo.
栄典
えいてん
nghi thức để tôn vinh người có công với triều đình