経会陰生検
けいえいんせいけん
☆ Danh từ
Sinh thiết qua đáy chậu (đặc biệt là tuyến tiền liệt)

経会陰生検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経会陰生検
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
会陰 えいん かいかげ
tầng sinh môn
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
生検 せいけん なまけん
sinh thiết
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
会陰創 えいんはじめ
vết thương tầng sinh môn
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi