Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永眠 えいみん
sự qua đời
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
永遠回帰 えいえんかいき
hồi quy vĩnh cửu
永の えいの
dài (lâu); vĩnh cửu