えききん
Lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích

えききん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えききん
えききん
lợi, lợi ích, bổ ích.
益金
えききん
kiếm lợi
Các từ liên quan tới えききん
số thu nhập; tiền lời, lãi
収益金 しゅうえききん
số thu nhập; tiền lời, lãi
貿易金額 ぼうえききんがく
kim ngạch ngoại thương.
外国貿易禁止 がいこくぼうえききんし
bế quan.
益金不算入制度 えききんふさんにゅーせーど
hệ thống không bao gồm trong lợi nhuận tính thuế
sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau
gold lacquer
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)