えきほう
Không bào, hốc nhỏ

えきほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えきほう
えきほう
không bào, hốc nhỏ
液胞
えきほう
không bào, hốc nhỏ
Các từ liên quan tới えきほう
bọng, túi, mụn nước, (địa lý, địa chất) lỗ hổng
演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
貿易法 ぼうえきほう
pháp luật thương mại
滑液包 かつえきほう
bao hoạt dịch
兵役法 へいえきほう
Luật quy định nghĩa vụ quân sự trong thời kỳ Chiêu Hòa (1927-1945)
小液胞 しょうえきほう
(giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi
滑液包炎 かつえきほうえん
viêm bao hoạt dịch
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng