演繹法
えんえきほう「DIỄN PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp diễn dịch

Từ đồng nghĩa của 演繹法
noun
Từ trái nghĩa của 演繹法
演繹法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演繹法
演繹 えんえき
sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận
演繹的 えんえきてき
tính suy luận
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
演繹論理学 えんえきろんりがく
lập luận diễn dịch, suy diễn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium