Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小液胞
しょうえきほう
(giải phẫu)
bọng, túi, mụn nước.
えきほう
không bào, hốc nhỏ
きょうほう
bad news
えきしょう
liquid crystal
しょうえき
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
ほきょうしょうこ
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
ほうせきしょう
jeweler
ほうしょうきん
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
「TIỂU DỊCH BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích