えてかって
Cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh

えてかって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えてかって
えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
得手勝手
えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
得手勝手
えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh