えふで
Chổi sơn; bút vẽ

えふで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えふで
えふで
chổi sơn
絵筆
えふで
chổi sơn
Các từ liên quan tới えふで
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
run rẩy, lẩy bẩy
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
cái rìu, giải quyết được một vấn đề khó khăn, bị thải hồi, bị đuổi học, bị bỏ rơi, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì, grind, root, liều cho đến cùng; đâm lao theo lao, chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
寒さでふるえる さむさでふるえる
rét run.