震え
ふるえ「CHẤN」
☆ Danh từ
Run rẩy, lẩy bẩy

Từ đồng nghĩa của 震え
noun
ふるえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるえ
震え
ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy
振るう
ふるう
xoay, gắng sức
ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy
古家
ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già)
揮う
ふるう
sử dụng
奮う
ふるう
cổ vũ
震う
ふるう
chấn động
篩う
ふるう
rây bột