Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えふカード
カード カード
lá bài; quân bài
SIMカード SIMカード
SIM (điện thoại)
UIMカード UIMカード
môđun danh tính người sử dụng
PCIカード PCIカード
Thẻ PCI
LANカード LANカード
card mạng
グラフィックス・カード グラフィックス・カード
card đồ họa
Ethernetカード Ethernetカード
card giao tiếp mạng
PCカード PCカード
thẻ pc (pc card)