Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化錫
えんかすず
thiếc clo-rua
tin chloride
えんか
value of the yen
えんかん
đế hoa
かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
えんかすいぎん
mercury chloride
えんかすいそ
hydrogen chloride
かんがえだす
sự để lại, di sản, nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
えんかカルシウム
calcium chloride
えんかエチル
ethyl chloride