塩化物
えんかぶつ「DIÊM HÓA VẬT」
☆ Danh từ
Clorua

えんかぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんかぶつ
塩化物
えんかぶつ
clorua
えんかぶつ
clorua
Các từ liên quan tới えんかぶつ
過塩化物 かえんかぶつ
loại clorua có tỷ lệ clo cao
トロニウム塩化物 トロニウムえんかぶつ
hợp chất hóa học tolonium chloride
塩化物イオン えんかぶつイオン
chloride ion
酸塩化物 さんえんかぶつ
hợp chất hữu cơ acyl clorua
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án