Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完結文
かんけつぶん
câu
câu, sự tuyên án
宣言完結文 せんげんかんけつぶん
câu khai báo
ぶんけつ
cành vượt, chi nhánh
けんえつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
かんけつせん
(địa lý, ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
つんけん
crabbily, unsociably
ざつぶんか
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
ラセミぶんかつ
nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai, sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải
「HOÀN KẾT VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích