Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完結文
かんけつぶん
câu
câu, sự tuyên án
宣言完結文 せんげんかんけつぶん
câu khai báo
次の実行完結文 つぎのじっこうかんけつぶん
câu thực thi tiếp theo
ぶんけつ
cành vượt, chi nhánh
けんえつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
かんけつせん
(địa lý, ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
つんけん
crabbily, unsociably
ざつぶんか
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau