分泌液
ぶんぴつえき「PHÂN BÍ DỊCH」
☆ Danh từ
Chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra

Từ đồng nghĩa của 分泌液
noun
ぶんぴつえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんぴつえき
分泌液
ぶんぴつえき
chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra
ぶんぴつえき
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết.
Các từ liên quan tới ぶんぴつえき
膣分泌液 ちつぶんぴつえき
dịch tiết ở âm đạo
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều
monkey's arm (i.e. long arm)
唾液分泌 だえきぶんぴつ
sự tiết nước bọt
胃液分泌 いえきぶんぴつ
tiết dịch vị
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra