縁側
えんがわ「DUYÊN TRẮC」
☆ Danh từ
Hiên nhà
縁側
に
出
る
Đi ra hiên nhà
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 縁側
noun
えんがわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới えんがわ
円為替 えんがわせ えんかわせ
tỷ giá đồng Yên
tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
gulf (bay) coast
我家 わぎえ わいえ わがえ わがや
cái nhà (của) chúng ta; nhà (của) chúng ta
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
我が家 わがや わがいえ
nhà chúng ta.
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm