がえん
Tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc

がえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がえん
がえん
tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc.
賀宴
がえん
tiệc lớn, thiết tiệc
Các từ liên quan tới がえん
肯んずる がえんずる
đồng ý, ưng thuận, tán thành
金の切れ目が縁の切れ目 かねのきれめがえんのきれめ
Tiền hết tình tan, Hết tiền hết tình
chứng viêm âm hộ
nắp thanh quản
đuối.
không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
えんがちょ エンガチョ
động tác bắt chéo ngón tay và từ nói ra để tránh ai đó bị cho là "bẩn", "xúi quẩy"
sự hiểu lầm, sự bất hoà