円為替
えんがわせ えんかわせ「VIÊN VI THẾ」
☆ Danh từ
Tỷ giá đồng Yên
円為替レート
の
下落
Giảm giá đồng Yên
株・債券・円為替レート
の
トリプル安
Sụt giảm cổ phiếu, chứng khoán và tỷ giá đồng Yên .

円為替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円為替
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối
為替尻 かわせじり
cân bằng (của) sự trao đổi
片為替 かたがわせ かたかわせ
trao đổi sự không cân bằng
小為替 こがわせ
thư chuyển tiền
為替レート かわせレート
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.