塩基性岩
えんきせいがん えんきせいいわ「DIÊM CƠ TÍNH NHAM」
☆ Danh từ
Đá có gốc bazơ

えんきせいがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんきせいがん
塩基性岩
えんきせいがん えんきせいいわ
đá có gốc bazơ
えんきせいがん
basic rock
Các từ liên quan tới えんきせいがん
cơ bản, cơ sở, bazơ
chứng viêm âm hộ
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
máy gắn ngoài
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
yen bloc
bi quan, yếm thế
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ