Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円形脱毛症
えんけいだつもうしょう
chứng hói đầu
alopeciareata
だつもうしょう
tình trạng hói, sự rụng tóc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
だいけんしょう
the MagnCarta
けいしょうもの ふねともしび/しんごうきぐ/けいしょうもの
Đèn tàu/thiết bị tín hiệu/đồ vật hình tượng.
脱毛症-円形 だつもうしょう-えんけい
Alope-cia Areata
しかつもんだい しかつもんだい
vấn đề sống hay chết
けしょうだい
bàn phấn
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
Đăng nhập để xem giải thích