けいしょうもの
Đèn tàu/thiết bị tín hiệu/đồ vật hình tượng.
けいしょうもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けいしょうもの
形象物/旗 けいしょうもの/はた
Hình tượng/ cờ
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm, rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
怠けもの なまけもの
du thủ.
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
abridged version of the historic romance of the TairFamily
もっけの幸い もっけのさいわい
windfall, piece of good luck