演じる
Trình diễn; đóng vai

Từ đồng nghĩa của 演じる
Bảng chia động từ của 演じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演じる/えんじるる |
Quá khứ (た) | 演じた |
Phủ định (未然) | 演じない |
Lịch sự (丁寧) | 演じます |
te (て) | 演じて |
Khả năng (可能) | 演じられる |
Thụ động (受身) | 演じられる |
Sai khiến (使役) | 演じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演じられる |
Điều kiện (条件) | 演じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 演じいろ |
Ý chí (意向) | 演じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 演じるな |
えんじつてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんじつてん
演じる
えんじる
trình diễn
えんじつてん
/æ'fi:ljə/
遠日点
えんじつてん えんにちてん
(thiên văn) điểm xa mặt trời nhất
Các từ liên quan tới えんじつてん
đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn, mắt thâm quầng, chạy nhông, chạy nhắng lên, square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục, thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh, tin truyền đi, tin lan đi
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
えんじ色 えんじいろ
đỏ sẫm, đỏ đậm
anthropoid ape
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
người dẫn chương trình
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
người Bri, tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm), người Anh, đế quốc Anh