えんじゅつ
Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp

えんじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんじゅつ
えんじゅつ
bài diễn thuyết
演述
えんじゅつ
thuyết trình
Các từ liên quan tới えんじゅつ
造園術 ぞうえんじゅつ
nghệ thuật làm vườn cảnh
sự sống lâu
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm
bayonet drill
thuật châm cứu
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
kể trên, nói trên