えんむすび
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới

えんむすび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんむすび
えんむすび
sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân.
縁結び
えんむすび
mai mối
Các từ liên quan tới えんむすび
縁結びの神 えんむすびのかみ
người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu
người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm, làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
三重結び さんじゅうむすび みえむすび
magnus đi nhờ xe
vờ nằm im, giả chết
結びの前 むすびのまえ
trận áp chót của ngày thi đấu
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn