指結び
ゆびむすび「CHỈ KẾT」
☆ Danh từ
Vờ nằm im, giả chết
Cáo có túi

ゆびむすび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆびむすび
指結び
ゆびむすび
vờ nằm im, giả chết
ゆびむすび
vờ nằm im, giả chết
Các từ liên quan tới ゆびむすび
ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại, quay tít
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc, nhóm, tốp, u, cái bướu, cái đệm vai, mối ràng buộc, lấy nhau, dặm, biển, hải lý, thắt nút, buộc chặt bằng nút; thắt nơ, nhíu, kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại
the winter sun
đun sôi nửa chừng
二結び ふたむすび にむすび
hai nửa đi nhờ xe
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành