えんろ
Sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc, hớt tóc, cạo tóc

えんろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんろ
えんろ
sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc.
遠路
えんろ
đường dài, đường xa
円顱
えんろ
thầy tu, thầy tế, linh mục
沿路
えんろ
Tuyến đường
Các từ liên quan tới えんろ
烏焉魯魚 うえんろぎょ
miswriting a word, using the wrong kanji to write a word
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường
mái chìa
nắp thanh quản
trại quân đóng ngoài trời buổi tối, đóng trại buổi tối ở ngoài trời
clorat
selane
覚えてろ おぼえてろ
You'll regret this!, I'll get you for this, Just you wait