遠洋航路
えんようこうろ「VIỄN DƯƠNG HÀNG LỘ」
☆ Danh từ
Đường biển

えんようこうろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんようこうろ
遠洋航路
えんようこうろ
đường biển
えんようこうろ
selane
Các từ liên quan tới えんようこうろ
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường
sự tập dượt, sự diễn tập
làm mê, làm say mê, quyến rũ
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
viêm thanh quản
halobacteria
よろこびうたう よろこびうたう
vui mừng và hát