覚えてろ
おぼえてろ「GIÁC」
☆ Cụm từ
Hãy nhớ đấy (thường dùng trong ngữ cảnh mang tính chất đe dọa hoặc quyết tâm trả đũa)
覚
えてろよ!
今度
は
絶対
に
負
けないからな!
Hãy nhớ lấy đấy! Lần sau tôi nhất định sẽ không thua!

覚えてろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚えてろ
うろ覚え うろおぼえ そらおぼえ
sự nhớ mang máng; quen quen; nhớ hơi hơi; hơi nhớ; nhớ mang máng
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
丸覚え まるおぼえ まるさとしえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ
物覚え ものおぼえ
trí nhớ