Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少し間をおいて すこしあいだをおいて すこしまをおいて
một lúc sau; ngay sau đó; sau một khoảng thời gian ngắn
ケツが青い ケツがあおい けつがあおい しりがあおい
chưa có nhiều kinh nghiệm
おいおい
này này
おいおいに
dần dần, từ từ
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
頃おい ころおい
khoảng thời gian
追々 おいおい
追い追いに おいおいに