ケツが青い
ケツがあおい けつがあおい しりがあおい
☆ Cụm từ
Chưa có nhiều kinh nghiệm

ケツが青い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケツが青い
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ
ケツ毛 ケツげ しりげ けつげ しりけ
Lông ở mông...
ケツ持ち ケツもち
person or organization (esp. yakuza) in charge of solving problems caused by subordinates
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
ケツ毛を抜く ケツげをぬく けつげをぬく しりげをぬく
 làm giật mình