Kết quả tra cứu おいおい
Các từ liên quan tới おいおい
おいおい
☆ Thán từ
◆ Này này
(
髪
を
オレンジ色
に
染
めようと
思
うんだ)(おいおい、やめろよ)
Mình đang định nhuộm tóc vàng đây! này! đừng có nhuộm!
おいおい、
何
という
言
い
草
だ
Này này, lời nhận xét đó là gì vậy ?
おいおい、
現金
なやつだなあ
Này bạn sẽ làm bất cứ cái gì vì tiền ư ?

Đăng nhập để xem giải thích