追いまくる
Đuổi theo

Bảng chia động từ của 追いまくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追いまくる/おいまくるる |
Quá khứ (た) | 追いまくった |
Phủ định (未然) | 追いまくらない |
Lịch sự (丁寧) | 追いまくります |
te (て) | 追いまくって |
Khả năng (可能) | 追いまくれる |
Thụ động (受身) | 追いまくられる |
Sai khiến (使役) | 追いまくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追いまくられる |
Điều kiện (条件) | 追いまくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追いまくれ |
Ý chí (意向) | 追いまくろう |
Cấm chỉ(禁止) | 追いまくるな |
おいまくる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おいまくる
追いまくる
おいまくる
đuổi theo
追い捲くる
おいまくる
giải tán, phân tán
おいまくる
giải tán, phân tán, xua tan.
Các từ liên quan tới おいまくる
push and push
丸く治まる まるくおさまる
để ổn định hòa bình; để trở thành giảng hòa
奥まる おくまる
nằm sâu bên trong
làm phát điên lên, làm tức giận
お高く留まる おたかくとまる
làm ra vẻ; khoác cái vẻ; làm ra bộ
お高くとまる おたかくとまる
kiêu kì, chảnh
cái bô; bô trẻ con
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ