奥まる
おくまる「ÁO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nằm sâu bên trong

Bảng chia động từ của 奥まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奥まる/おくまるる |
Quá khứ (た) | 奥まった |
Phủ định (未然) | 奥まらない |
Lịch sự (丁寧) | 奥まります |
te (て) | 奥まって |
Khả năng (可能) | 奥まれる |
Thụ động (受身) | 奥まられる |
Sai khiến (使役) | 奥まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奥まられる |
Điều kiện (条件) | 奥まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奥まれ |
Ý chí (意向) | 奥まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 奥まるな |
奥まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥まる
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥 おく
bên trong
奥まって おくまって
hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
奥底 おくそこ おうてい
đáy (lòng)
奥歯 おくば
răng hàm
胸奥 きょうおう
chiều sâu trong tâm hồn