横溢
Sự tràn đầy, sự chan chứa
Sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước

Bảng chia động từ của 横溢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横溢する/おういつする |
Quá khứ (た) | 横溢した |
Phủ định (未然) | 横溢しない |
Lịch sự (丁寧) | 横溢します |
te (て) | 横溢して |
Khả năng (可能) | 横溢できる |
Thụ động (受身) | 横溢される |
Sai khiến (使役) | 横溢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横溢すられる |
Điều kiện (条件) | 横溢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横溢しろ |
Ý chí (意向) | 横溢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横溢するな |
おういつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おういつ
横溢
おういつ
sự tràn đầy, sự chan chứa
おういつ
tràn đầy, chan chứa['ouvə, flouiɳ].
Các từ liên quan tới おういつ
活気横溢 かっきおういつ
tràn đầy sức sống (năng lượng); tinh thần phấn chấn; vui tươi
気力横溢 きりょくおういつ
tràn đầy sức sống (năng lượng); trong tinh thần phấn chấn
cảnh gần, cận cảnh
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài, tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài, ; (từ cổ, nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
vua, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích, người trong hoàng tộc; hoàng thân, royal_stag, royal_sail, (từ cổ, nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất