応札
おうさつ「ỨNG TRÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thầu

Bảng chia động từ của 応札
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応札する/おうさつする |
Quá khứ (た) | 応札した |
Phủ định (未然) | 応札しない |
Lịch sự (丁寧) | 応札します |
te (て) | 応札して |
Khả năng (可能) | 応札できる |
Thụ động (受身) | 応札される |
Sai khiến (使役) | 応札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応札すられる |
Điều kiện (条件) | 応札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応札しろ |
Ý chí (意向) | 応札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応札するな |
おうさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうさつ
応札
おうさつ
thầu
殴殺
おうさつ
sự đánh đập tới sự chết
鏖殺
おうさつ
sự giết chóc, sự tàn sát, cuộc tàn sát.
おうさつ
sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài, tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài,
Các từ liên quan tới おうさつ
応札倍率 おうさつばいりつ
bid-to-cover ratio
cảnh gần, cận cảnh
intaglio printing
ông bà, tổ tiên
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
tràn đầy, chan chứa['ouvə, flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá