おおうつし
Cảnh gần, cận cảnh

おおうつし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおうつし
おおうつし
cảnh gần, cận cảnh
大写し
おおうつし
cảnh gần, cận cảnh
Các từ liên quan tới おおうつし
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
tràn đầy, chan chứa['ouvə, flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa
sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài, tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài, ; (từ cổ, nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
vua, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích, người trong hoàng tộc; hoàng thân, royal_stag, royal_sail, (từ cổ, nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất